TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 91CM 3 HỘC KÉO

TỦ DỤNG CỤ DI ĐỘNG CSPS 91CM 3 HỘC KÉO

  • 0
  • 4.675.000đ
  • Tủ dụng cụ di động CSPS 91 cm – 03 hộc kéo, là giải pháp tối ưu trong việc lưu trữ và bảo quản số lượng lớn dụng cụ cơ khí. Tiện lợi khi đáp ứng các công việc đòi hỏi phải thường xuyên lưu động.

    • Đa dạng không gian lưu trữ với 3 hộc kéo, vách lưới 2 bên và 1 khay đáy rộng rãi để được các thiết bị máy móc sửa chữa lớn.
    • Mặt bàn làm việc bằng gỗ có khả năng chịu tác động mạnh.
    • Di chuyển đa hướng với 4 bánh xe cao su chắc chắn, có khóa để cố định xe.
    • Công nghệ sơn tĩnh điện giúp chống trầy, chống rỉ sét.

    • 03 HỘC KÉO & KHAY CHỨA     
    • TẢI TRỌNG 180 KG                       
    • BẢO HÀNH 02 NĂM                   
    • TIÊU CHUẨN MỸ   
                
    • DI CHUYỂN LINH HOẠT            

     

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

    1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

    Kích thước đóng gói/Package dimension

    100cm W x 54cm D x 55cm H.

    Khối lượng đóng gói/Gross weight

    48 kg.

    Kích thước sử dụng/Assembled dimension

    91cm W x 44cm D x 99cm H.

    Khối lượng sử dụng/Net weight

    41 kg.

    Bảo hành/Warranty

    02 năm/02 years.

    2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

    Tổng tải trọng/Overall capacity

    180 kg.

    Hộc kéo/Drawers

    Số lượng / Quantity: 03.
    Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
    Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
    Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

    Khay chứa/Trays

    Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 112 kg.

    3. KHÁC / OTHERS

    Mặt bàn
    Top wood

    Mặt bàn/ Top wood: 01.

    Độ dày/ Thickness: 18mm.

    Khóa
    Locks

    Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

    Sơn phủ
    Coating

    Màu / Color: đen / glossy black.
    Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
    Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

    Bánh xe
    Wheels

    02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
    02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).

    4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

    Ngoại quan
    Appearance

    • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
    • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

    Sơn phủ
    Coating

    • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
    • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
    • ASTM D2794: impact test.
    • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
    • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

    Thép
    Steel

    • ASTM A1008: standard specification for steel.

    Chức năng

    Function

    • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN

  • - +
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Sản phẩm cùng loại

Đăng ký nhận tin

Bạn muốn nhận khuyến mãi đặc biệt? Đăng ký ngay.

0
Shoppe
Youtube
Zalo
Hotline