Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ

Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ

Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ

  • 0
  • 2.007.000đ
  • Thông tin nổi bật:

    Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen/đỏ nhám là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 61cm are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

    Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen/đỏ nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 61cm which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

    • TẢI TRỌNG 294 KG                                                 /   CAPACITY 294 KGS.
    • BẢO HÀNH 02 NĂM                                                /   WARRANTY 02 YEARS.
    • TIÊU CHUẨN MỸ                                                     /   AMERICAN STANDARDS.

    Mô tả sản phẩm:

     

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

    1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

    Kích thước đóng gói
    Package dimension

    69cm W x 49cm D x 83cm H

    Khối lượng đóng gói
    Gross weight

    37,8 kg

    Kích thước sản phẩm
    Product dimension

    61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)

    Khối lượng sản phẩm
    Net weight

    34,1 kg.

    Bảo hành
    Warranty

    02 năm.

    02 years.

    2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

    Tổng tải trọng
    Overall capacity

    294 kg.

    3. KHÁC / OTHERS

    Sơn phủ
    Coating

    Màu / Color:

      - Đen nhám / Matt black
      - Đỏ nhám / Matt Red  
      Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.    Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

    Bánh xe
    Wheels

    02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
    02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).

     

     

    4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

    Ngoại quan
    Appearance

    • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
    • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

    Sơn phủ
    Coating

    • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
    • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
    • ASTM D2794: impact test.
    • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
    • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

    Thép
    Steel

    • ASTM A1008: standard specification for steel.

    Chức năng

    Function

    • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
  • - +
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Sản phẩm cùng loại

Đăng ký nhận tin

Bạn muốn nhận khuyến mãi đặc biệt? Đăng ký ngay.

0
Shoppe
Youtube
Zalo
Hotline